Trong thế giới móc len đầy màu sắc và sáng tạo, việc đọc chart là một kỹ năng quan trọng để hiểu và thực hiện các mẫu móc phức tạp. Nhiều bạn cảm thấy ngại ngùng khi đối mặt với chart móc tiếng Trung. Nguyên nhân chủ yếu là vì họ không biết ngoại ngữ.
Để giải quyết vấn đề này, hãy nắm vững cách đọc chart móc tiếng Trung Quốc, một số ký hiệu và thuật ngữ dưới đây sẽ giúp bạn đọc chart móc len tiếng Trung một cách dễ dàng. Ngay cả nếu bạn không biết tiếng Trung, với những kiến thức móc len tích lũy, bạn sẽ có thể thực hiện sản phẩm của mình một cách dễ dàng.
Hướng Dẫn Cách Đọc Chart Móc Tiếng Trung Quốc
Hầu hết các chart móc tiếng Trung đều sử dụng các ký hiệu thông dụng và phổ biến khi đọc chart móc len cơ bản nói chung như X (mũi đơn), V (mũi tăng), A (mũi giảm), T (mũi nửa kép)…mà chắc hẳn ai đã yêu thích móc len đều quen thuộc.
Nếu không thông thạo tiếng Trung, bạn vẫn có thực hiện cách đọc chart móc tiếng Trung Quốc dễ dàng với hướng dẫn cách đọc chart móc tiếng Trung của chúng tôi, chỉ cần nắm thêm một số thuật ngữ dưới đây.
Các Thuật Ngữ Chỉ Nguyên Liệu Và Phụ Kiện Chart Móc Tiếng Trung
- Kim móc: 钩针
- Kim khâu len: 缝线针
- Len: 线
- Mắt thú an toàn: 安眼睛
- Bông nhồi: 填充棉
- Nhồi bông vào đầu: 填充头部
Các Ký Hiệu Móc Tiếng Trung Thường Gặp Trong Chart Móc Len
- Vòng tròn ma thuật: 环形起针 (圈起)
- Mũi (stitch): 针
- Mũi đơn (sc – single crochet): 短针
- Mũi bính (ch – chain stitch): 锁针
- Mũi tăng (inc – increase): 加针
- Mũi giảm (dec – decrease): 减针
- Mũi kép (dc – double crochet): 长针
- Mũi nửa kép (hdc – half double crochet): 中长针
- Mũi kép đôi (tr – treble crochet): 长长针
- Mũi trượt: 引拔
- BLO (Back Loop Only): 内半针
- FLO (Front Loop Only): 外半针
Ví dụ một vài cách đọc chart móc len tiếng Trung:
- 环起6X: MR 6X
- 起针2CH: Lên 2 bính
- 换 + màu: đổi sang màu + …
- 3ch, 到二回钩: Lên 3 bính, quay lại móc từ bính thứ 2
- 空1针: bỏ 1 mũi không móc
- Móc không tăng không giảm: 不加不减
- Quay lại, đổi bên: 翻面/翻转
Ngoài ra, để giúp cách đọc chart móc tiếng Trung Quốc thuận tiện hơn, bạn cũng nên nắm vững các chủ đề từ vựng tiếng Trung sau:
Các Từ Vựng Chỉ Bộ Phận Thú Bông Hay Búp Bê Len
- Thân: 身体
- Đầu: 头
- Tóc: 头发
- Mắt: 眼睛
- Tai: 耳朵
- Tay: 手
- Chân: 脚
- Sừng: 角
- Đuôi: 尾
- …
Các Từ Vựng Chỉ Trang Phục Trong Tiếng Trung
- Mũ: 帽子
- Quần: 裤子
- Áo: 衣子
- Váy: 裙子
Các Từ Vựng Chỉ Màu Sắc Trong Tiếng Trung
Tiếng Trung | Tiếng Việt |
---|---|
颜色 | Màu sắc |
红色 | Màu đỏ |
黄色 | Màu vàng |
蓝色 | Màu xanh lam |
白色 | Màu trắng |
黑色 | Màu đen |
橙色 | Màu cam |
绿色 | Màu xanh lá |
紫色 | Màu Tím |
… |
Một số chart móc có thể sử dụng màu sắc để đánh dấu các hàng, giúp bạn dễ theo dõi quá trình móc.
Đối với những người không biết tiếng Trung, việc sử dụng ứng dụng dịch tự động là một công cụ hữu ích. Hiện nay, đã có nhiều ứng dụng hỗ trợ dịch chart móc từ tiếng Trung (và các ngôn ngữ khác) bằng văn bản và hình ảnh.
Bạn có thể tham khảo thêm thông tin trên các trang mạng Internet và ứng dụng trong điện thoại. Cũng có nhiều trang và nhóm chia sẻ cách đọc chart móc tiếng Trung Quốc, nên bạn có thể theo dõi hoặc tham gia nhóm để tìm kiếm thêm nhiều chart đẹp.
Các Bước Đọc Mẫu
- Quan sát tổng quát mẫu và hình dung từng bước sẽ thực hiện. Đối với chart hình bạn phải xác định được hoa văn nào sẽ được dùng cho phần nào của sản phẩm. Xác định các mũi đan sẽ sử dụng,…
- Xác định kích thước của sản phẩm trong mẫu.
- Lấy số đo của sản phẩm bạn muốn làm, so sánh với kích thước của mẫu đan, nếu không trùng khớp bạn phải ghi lại các sai số để sau này sửa chữa mẫu đan lại cho phù hợp với kích thước bạn mong muốn. Phần này liên quan đến bước làm mẫu thử, mình sẽ viết ở một bài khác.
- Tiến hành đan theo hướng dẫn.
Lời Kết
Tính đến đây, cách đọc chart móc tiếng Trung Quốc đã trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt là với các mẫu cơ bản. Đối với các chart phức tạp hơn, bạn có thể cần thêm sự giải thích và kiến thức về tiếng Trung Quốc để dễ dàng đọc và thực hiện. Nếu bạn gặp phải ký hiệu nào khác trong quá trình móc các sản phẩm len, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới để Len Cute có thể cập nhật thêm vào bài viết!